• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Pinyin: Shí , Shì , Yì
  • Âm hán việt: Thuỵ
  • Nét bút:丶フ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠益
  • Thương hiệt:IVTCT (戈女廿金廿)
  • Bảng mã:U+8C25
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谥

  • Cách viết khác

    𧫺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuỵ). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Thuỵ
Âm:

Thuỵ

Từ điển phổ thông

  • tên cúng cơm, tên thuỵ đặt sau khi chết để cúng giỗ