- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
- Pinyin:
Sù
- Âm hán việt:
Tắc
- Nét bút:丶フ丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠畟
- Thương hiệt:IVWCE (戈女田金水)
- Bảng mã:U+8C21
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 谡
Ý nghĩa của từ 谡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谡 (Tắc). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨フ一丨一ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. khép nép. Từ ghép với 谡 : tắc tắc [sùsù] (văn) a. Cứng cỏi; b. Khép nép. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nổi lên, khởi lên
- 2. khép nép
Từ điển Trần Văn Chánh
* 謖謖
- tắc tắc [sùsù] (văn) a. Cứng cỏi; b. Khép nép.