• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Pinyin: Dǎng
  • Âm hán việt: Đảng
  • Nét bút:丶フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠党
  • Thương hiệt:IVFBU (戈女火月山)
  • Bảng mã:U+8C20
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谠

  • Cách viết khác

    𧭢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đảng). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: nói thẳng. Từ ghép với : Lời nói thẳng thắn. Chi tiết hơn...

Đảng

Từ điển phổ thông

  • nói thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nói thẳng, cương trực, thẳng thắn

- Lời nói thẳng thắn.