• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: Nüè , Xuè
  • Âm hán việt: Hước
  • Nét bút:丶フ丨一フノ一フ一フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠虐
  • Thương hiệt:IVYPM (戈女卜心一)
  • Bảng mã:U+8C11
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧫪

Ý nghĩa của từ 谑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hước). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Hước
Âm:

Hước

Từ điển phổ thông

  • nói đùa, đùa cợt