• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Pinyin: Wěi
  • Âm hán việt: Duỵ Uỷ
  • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠委
  • Thương hiệt:IVHDV (戈女竹木女)
  • Bảng mã:U+8BFF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 诿 (Duỵ, Uỷ). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: từ chối. Chi tiết hơn...

Uỷ
Âm:

Uỷ

Từ điển phổ thông

  • từ chối