• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
  • Pinyin: Gào
  • Âm hán việt: Cáo
  • Nét bút:丶フノ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠告
  • Thương hiệt:IVHGR (戈女竹土口)
  • Bảng mã:U+8BF0
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诰

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠬳 𧧙 𧧞

Ý nghĩa của từ 诰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cáo). Bộ Ngôn (+7 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. răn bảo. Chi tiết hơn...

Cáo
Âm:

Cáo

Từ điển phổ thông

  • 1. răn bảo
  • 2. ban sắc mệnh