• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Shēn
  • Âm hán việt: Sân
  • Nét bút:丶フノ一丨一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠先
  • Thương hiệt:IVHGU (戈女竹土山)
  • Bảng mã:U+8BDC
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诜

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sân). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: hỏi. Chi tiết hơn...

Sân
Âm:

Sân

Từ điển phổ thông

  • hỏi