• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Guà
  • Âm hán việt: Quái
  • Nét bút:丶フ一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠圭
  • Thương hiệt:IVGG (戈女土土)
  • Bảng mã:U+8BD6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诖

  • Phồn thể

    詿

  • Cách viết khác

    𧫉 𧬮 𧭑 𧭬

Ý nghĩa của từ 诖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quái). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: lầm, lừa dối. Chi tiết hơn...

Quái
Âm:

Quái

Từ điển phổ thông

  • lầm, lừa dối