• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Lěi
  • Âm hán việt: Luỵ Lỗi
  • Nét bút:丶フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:IVQD (戈女手木)
  • Bảng mã:U+8BD4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诔

  • Cách viết khác

    𧧈 𧫖 𧮢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luỵ, Lỗi). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 2. cầu cúng. Chi tiết hơn...

Luỵ
Âm:

Luỵ

Từ điển phổ thông

  • 1. lời phúng viếng
  • 2. cầu cúng