• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:丶フフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠台
  • Thương hiệt:IVIR (戈女戈口)
  • Bảng mã:U+8BD2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诒

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣣢 𧦫

Ý nghĩa của từ 诒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Di). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: đưa tặng. Chi tiết hơn...

Di
Âm:

Di

Từ điển phổ thông

  • đưa tặng