- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Giác 角 (+7 nét)
- Pinyin:
Sù
- Âm hán việt:
Tốc
- Nét bút:ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰角束
- Thương hiệt:NBDL (弓月木中)
- Bảng mã:U+89EB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 觫
Ý nghĩa của từ 觫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 觫 (Tốc). Bộ Giác 角 (+7 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: sừng mới nhú, Sừng mới nhú., Sợ run lập cập. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sừng mới nhú.
- Hộc tốc 觳觫 sợ run lập cập.
Từ điển trích dẫn