- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Y 衣 (+13 nét)
- Pinyin:
Tǎn
, Zhàn
- Âm hán việt:
Triển
Đản
- Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰衤亶
- Thương hiệt:LYWM (中卜田一)
- Bảng mã:U+8962
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 襢
-
Cách viết khác
旃
𧝑
-
Thông nghĩa
袒
Ý nghĩa của từ 襢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 襢 (Triển, đản). Bộ Y 衣 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶フ丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: cởi trần. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu