• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
  • Pinyin: Dāng
  • Âm hán việt: Đang Đương
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤當
  • Thương hiệt:LFBW (中火月田)
  • Bảng mã:U+8960
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 襠

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 襠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đang, đương). Bộ Y (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: Trôn quần, đũng quần, Một thứ áo khoác ngoài của phụ nữ thời Đường. Từ ghép với : Đũng quần, Quần hở đũng, “khố đang” đũng quần, “khai đang khố” quần hở đũng., Đũng quần Chi tiết hơn...

Đang
Đương

Từ điển phổ thông

  • cái trôn quần, ngã ba khố

Từ điển Thiều Chửu

  • Trôn quần, ngã ba khố.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đũng (quần), trôn (quần)

- Đũng quần

- Quần hở đũng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trôn quần, đũng quần

- “khố đang” đũng quần

- “khai đang khố” quần hở đũng.

* Một thứ áo khoác ngoài của phụ nữ thời Đường

Từ điển phổ thông

  • cái trôn quần, ngã ba khố

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đũng (quần), trôn (quần)

- Đũng quần

- Quần hở đũng