• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Áp Đáp
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丨ノ丶一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤荅
  • Thương hiệt:LTOR (中廿人口)
  • Bảng mã:U+8921
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 褡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 褡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (áp, đáp). Bộ Y (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: áo trấn thủ, Áo trấn thủ (không có tay áo), Túi, bao. Từ ghép với : “bối đáp” áo cụt tay., “tiền đáp” túi đựng tiền. Chi tiết hơn...

Áp
Đáp

Từ điển Trần Văn Chánh

* 褡褳

- đáp liên [dalián] a. Túi thồ, hầu bao, túi bạc; b. Áo vật.

Từ điển phổ thông

  • áo trấn thủ

Từ điển Thiều Chửu

  • Áo trấn thủ (cộc tay).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Áo trấn thủ (không có tay áo)

- “bối đáp” áo cụt tay.

* Túi, bao

- “tiền đáp” túi đựng tiền.