• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Dật Trật
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤失
  • Thương hiệt:LHQO (中竹手人)
  • Bảng mã:U+889F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 袟

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 袟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dật, Trật). Bộ Y (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. thứ tự, 1. thứ tự. Chi tiết hơn...

Dật
Trật

Từ điển phổ thông

  • 1. thứ tự
  • 2. trật (10 năm)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ trật .
Âm:

Trật

Từ điển phổ thông

  • 1. thứ tự
  • 2. trật (10 năm)