• Tổng số nét:26 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+20 nét)
  • Pinyin: Jué , Qú
  • Âm hán việt: Quắc Quặc
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫矍
  • Thương hiệt:LIBUE (中戈月山水)
  • Bảng mã:U+883C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠼

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蠼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quắc, Quặc). Bộ Trùng (+20 nét). Tổng 26 nét but (). Ý nghĩa là: Con khỉ cái., Nhảy, “Quặc sưu” một thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình, Con khỉ cái. Chi tiết hơn...

Quắc
Quặc

Từ điển phổ thông

  • (xem: quắc sưu 蠼螋)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蠼占

- quắc sưu [qúsou] Một loài sâu đen có sáu chân, có thể phun ra chất độc để bảo vệ mình khi có người đến gần.

Từ điển Thiều Chửu

  • Quặc sưu một thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình.
  • Con khỉ cái.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhảy
Danh từ
* “Quặc sưu” một thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình
* Con khỉ cái