• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
  • Pinyin: Sōu
  • Âm hán việt: Sưu
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫叟
  • Thương hiệt:LIHXE (中戈竹重水)
  • Bảng mã:U+878B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 螋

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 螋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sưu). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: “Quặc sưu” : xem “quặc” . Chi tiết hơn...

Sưu

Từ điển phổ thông

  • (xem: quắc sưu 蠼螋)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Quặc sưu” : xem “quặc”