• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+16 nét)
  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Tiêu
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一一丨ノ丨一一フフ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫蕭
  • Thương hiệt:LITLX (中戈廿中重)
  • Bảng mã:U+8828
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠨

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧑛

Ý nghĩa của từ 蠨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiêu). Bộ Trùng (+16 nét). Tổng 22 nét but (フフ). Ý nghĩa là: “Tiêu sao” giống nhện cao cẳng. Chi tiết hơn...

Tiêu

Từ điển phổ thông

  • (xem: tiêu sao 蠨蛸)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蠨蛸

- tiêu sao [xiaoshao] Một loại nhện nhỏ chân dài. Cg. [xêzhu].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tiêu sao” giống nhện cao cẳng