• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
  • Pinyin: Háo
  • Âm hán việt: Hào
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫豪
  • Thương hiệt:LIYRO (中戈卜口人)
  • Bảng mã:U+8814
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠔

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

    𧐢

Ý nghĩa của từ 蠔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hào). Bộ Trùng (+14 nét). Tổng 20 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Con hàu. Chi tiết hơn...

Hào

Từ điển phổ thông

  • con sò, con hàu

Từ điển Thiều Chửu

  • Con hầu. Xem chữ lệ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con hàu