- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
- Pinyin:
Róng
- Âm hán việt:
Vinh
- Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫榮
- Thương hiệt:LIFFD (中戈火火木)
- Bảng mã:U+8811
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蠑
Ý nghĩa của từ 蠑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蠑 (Vinh). Bộ Trùng 虫 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Vinh nguyên” 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời. Từ ghép với 蠑 : vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Vinh nguyên 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蠑螈
- vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Vinh nguyên” 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời