• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
  • Pinyin: Yuán
  • Âm hán việt: Nguyên
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫原
  • Thương hiệt:LIMHF (中戈一竹火)
  • Bảng mã:U+8788
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 螈

  • Cách viết khác

    𧔞

Ý nghĩa của từ 螈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nguyên). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Vinh nguyên” : xem chữ “vinh” . Chi tiết hơn...

Nguyên

Từ điển phổ thông

  • (xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Vinh nguyên” : xem chữ “vinh”