- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
- Pinyin:
Táng
- Âm hán việt:
Đường
- Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノフ一一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫唐
- Thương hiệt:LIILR (中戈戈中口)
- Bảng mã:U+8797
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 螗
-
Thông nghĩa
螳
-
Cách viết khác
𧒩
Ý nghĩa của từ 螗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 螗 (đường). Bộ Trùng 虫 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丶丶一ノフ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: “Đường điêu” 螗蜩 một giống ve sầu, gầy nhỏ, sắc xanh, tiếng trong trẻo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðường điêu 螗蜩 một giống ve sầu sắc xanh, tiếng trong trẻo.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đường điêu” 螗蜩 một giống ve sầu, gầy nhỏ, sắc xanh, tiếng trong trẻo