- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Diào
, Tiáo
- Âm hán việt:
Điêu
- Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫周
- Thương hiệt:LIBGR (中戈月土口)
- Bảng mã:U+8729
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蜩
Ý nghĩa của từ 蜩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜩 (điêu). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶ノフ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: con ve sầu, Con ve sầu., Con ve sầu. Từ ghép với 蜩 : “Điêu dữ học cưu tiếu chi viết Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Con ve sầu
- “Điêu dữ học cưu tiếu chi viết
Trích: Trang Tử 莊子