- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
- Pinyin:
án
, Nǎn
- Âm hán việt:
Nam
- Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫南
- Thương hiệt:LIJBJ (中戈十月十)
- Bảng mã:U+877B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 蝻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蝻 (Nam). Bộ Trùng 虫 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Ấu trùng của châu chấu. Từ ghép với 蝻 : “nam tử” 蝻子 châu chấu non. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Loài sâu mới nở chưa biết bay. Nam tử 蝻子 châu chấu non.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蝻子
- nam tử [nănzi] Châu chấu non (mới nở chưa biết bay).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ấu trùng của châu chấu
- “nam tử” 蝻子 châu chấu non.