• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+18 nét)
  • Pinyin: Zhí
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹職
  • Thương hiệt:TSJA (廿尸十日)
  • Bảng mã:U+8635
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蘵

  • Cách viết khác

    𦺿 𧄕

  • Giản thể

    𰱲

Ý nghĩa của từ 蘵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thảo (+18 nét). Tổng 21 nét but (フノ). Chi tiết hơn...