- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
- Pinyin:
Jí
- Âm hán việt:
Trấp
- Nét bút:一丨丨丨フ一一丨丨一一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹戢
- Thương hiệt:TRJI (廿口十戈)
- Bảng mã:U+857A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 蕺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蕺 (Trấp). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨丨フ一一丨丨一一一フノ丶). Ý nghĩa là: rau giấp cá. Từ ghép với 蕺 : trấp thái [jícài] (Rau) giấp cá. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蕺菜
- trấp thái [jícài] (Rau) giấp cá.