• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Pinyin: Lìn
  • Âm hán việt: Lận
  • Nét bút:一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹𨸋
  • Thương hiệt:TLSG (廿中尸土)
  • Bảng mã:U+853A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蔺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蔺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lận). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. họ Lận. Chi tiết hơn...

Lận
Âm:

Lận

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ lận, có cói (để dệt chiếu)
  • 2. họ Lận