• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Li Ly
  • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹离
  • Thương hiệt:TYUB (廿卜山月)
  • Bảng mã:U+84E0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蓠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蓠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Li, Ly). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Ly
Âm:

Ly

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: giang ly 江蘺,江蓠)
  • 2. bờ rào (như: ly 籬,篱)