• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Pài
  • Âm hán việt: Phái
  • Nét bút:一丨丨丶丶一ノノノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹派
  • Thương hiệt:TEHV (廿水竹女)
  • Bảng mã:U+848E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蒎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phái). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノノフノ). Chi tiết hơn...

Phái

Từ điển phổ thông

  • (xem: phái hy 蒎烯)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蒎烯

- phái hi [pàixi] (hoá) Một chất hoá học hữu cơ (kí hiệu C10H16, thể lỏng không màu, dùng làm chất mạ hoặc chế thuốc sát trùng).