• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨一一一丨フノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹契
  • Thương hiệt:TQHK (廿手竹大)
  • Bảng mã:U+845C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 葜

  • Cách viết khác

    𦳴 𦸉

Ý nghĩa của từ 葜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...