• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Yíng
  • Âm hán việt: Huỳnh
  • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿳艹冖虫
  • Thương hiệt:TBLI (廿月中戈)
  • Bảng mã:U+8424
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 萤

  • Cách viết khác

    𧓌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 萤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huỳnh). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: con đom đóm. Chi tiết hơn...

Huỳnh
Âm:

Huỳnh

Từ điển phổ thông

  • con đom đóm