- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Huán
, Tuī
, Zhuī
- Âm hán việt:
Chuy
Hoàn
- Nét bút:一丨丨ノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹隹
- Thương hiệt:TOG (廿人土)
- Bảng mã:U+8411
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 萑
Ý nghĩa của từ 萑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 萑 (Chuy, Hoàn). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: Cỏ ích mẫu., Loại cỏ lau, Tạp loạn, phồn thịnh, Cỏ ích mẫu., Loại cỏ lau. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ hoàn, cỏ lau.
- Một âm là chuy. Cỏ bượp, cỏ mọc nhiều.
- Cỏ ích mẫu.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ hoàn, cỏ lau.
- Một âm là chuy. Cỏ bượp, cỏ mọc nhiều.
- Cỏ ích mẫu.
Từ điển trích dẫn