• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Yān , Yū , Yù
  • Âm hán việt: Yên Ư
  • Nét bút:一丨丨丶一フノノ丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹於
  • Thương hiệt:TYSY (廿卜尸卜)
  • Bảng mã:U+83F8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 菸

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 菸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yên, ư). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: 1. héo, úa, Héo, úa., Héo, úa, Héo, úa., Héo, úa. Chi tiết hơn...

Yên
Ư

Từ điển phổ thông

  • 1. héo, úa
  • 2. cây thuốc lá

Từ điển Thiều Chửu

  • Héo, úa.
  • Một âm là yên. cây thuốc lá.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Héo, úa

Từ điển Thiều Chửu

  • Héo, úa.
  • Một âm là yên. cây thuốc lá.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Héo, úa