• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phức
  • Nét bút:ノフ一一一丨フ一丨フ一丨一
  • Hình thái:⿰月畐
  • Thương hiệt:BMRW (月一口田)
  • Bảng mã:U+8177
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 腷 theo âm hán việt

腷 là gì? (Phức). Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Phức ức” : (1) Nín hơi không thở. Chi tiết hơn...

Phức

Từ điển phổ thông

  • (xem: phức ức 腷臆,腷肊)

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Phức ức” : (1) Nín hơi không thở

- “Phức ức thùy tố?” (Điếu cổ chiến trường văn ) Uất ức ngỏ cùng ai? § Cũng viết là

Trích: (2) Uất ức, nén lòng. Lí Hoa

Từ điển Thiều Chửu

  • Phức ức nín hơi không thở.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 腷臆

- phức ức [bìyì] (văn) Nghẹn hơi (vì tức giận hoặc quá đau thương).

Từ ghép với 腷