- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Vũ 羽 (+10 nét)
- Pinyin:
Hé
, Lì
- Âm hán việt:
Cách
- Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丶一フ丶一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鬲羽
- Thương hiệt:MBSMM (一月尸一一)
- Bảng mã:U+7FEE
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 翮
Ý nghĩa của từ 翮 theo âm hán việt
翮 là gì? 翮 (Cách). Bộ Vũ 羽 (+10 nét). Tổng 16 nét but (一丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: lông cánh chim, Cuống thân cứng của lông cánh chim, Cánh, Lượng từ ngày xưa, dùng cho lông cánh. Từ ghép với 翮 : 振翮高飛 Vỗ cánh bay cao., “phấn cách cao phi” 奮翮高飛 tung cánh bay cao. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lông cánh chim, cuống lông cánh chim.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cuống thân cứng của lông cánh chim
* Cánh
- “phấn cách cao phi” 奮翮高飛 tung cánh bay cao.
* Lượng từ ngày xưa, dùng cho lông cánh
- “Phấn kì lục cách nhi lăng thanh phong, phiêu diêu hồ cao tường” 奮其六翮而凌清風, 飄搖乎高翔 (Sở sách tứ 楚策四) Hăng hái vỗ cánh vượt lên gió mát, bay lượn trên cao.
Trích: Chiến quốc sách 戰國策
Từ ghép với 翮