- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
- Pinyin:
Huán
, Huàn
- Âm hán việt:
Hoàn
Hoán
- Nét bút:フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟睘
- Thương hiệt:VMWLV (女一田中女)
- Bảng mã:U+7F33
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缳
-
Phồn thể
繯
-
Cách viết khác
𦇏
Ý nghĩa của từ 缳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缳 (Hoàn, Hoán). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶). Từ ghép với 缳 : 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng). Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết)
- 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).