• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
  • Pinyin: Jiāng
  • Âm hán việt: Cương
  • Nét bút:フフ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟畺
  • Thương hiệt:VMMWM (女一一田一)
  • Bảng mã:U+7F30
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缰

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆊

Ý nghĩa của từ 缰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cương). Bộ Mịch (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Ý nghĩa là: dây cương ngựa. Từ ghép với : Lợi danh ràng buộc. Cv. . Chi tiết hơn...

Cương

Từ điển phổ thông

  • dây cương ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Bó buộc

- Lợi danh ràng buộc. Cv. .