- Tổng số nét:25 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+19 nét)
- Pinyin:
Luó
- Âm hán việt:
La
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮羅
- Thương hiệt:HWLG (竹田中土)
- Bảng mã:U+7C6E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 籮
Ý nghĩa của từ 籮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 籮 (La). Bộ Trúc 竹 (+19 nét). Tổng 25 nét but (ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: cái rá vo gạo, Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn), Cái rây (để lọc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái rá vo gạo (đồ đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn)