Các biến thể (Dị thể) của 篔
䉙
筼
Đọc nhanh: 篔 (Vân). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: “Vân đương” 篔簹 một giống tre thân mỏng mà đốt dài. Từ ghép với 篔 : Ta gọi là tre lộc ngộc, tre lồ ồ. Chi tiết hơn...
- vân đương [yúndang] (văn) Tre to (dài mấy trượng, chu vi một thước năm sáu tấc, mọc ở bờ nước).