• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
  • Pinyin: Kuì
  • Âm hán việt: Quỹ
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮贵
  • Thương hiệt:XHLMO (重竹中一人)
  • Bảng mã:U+7BD1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 篑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 篑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quỹ). Bộ Trúc (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Quỹ
Âm:

Quỹ

Từ điển phổ thông

  • cái sọt đựng đất