- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
- Pinyin:
Nà
, Ruò
- Âm hán việt:
Nhược
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一ノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮若
- Thương hiệt:HTKR (竹廿大口)
- Bảng mã:U+7BAC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 箬
Ý nghĩa của từ 箬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 箬 (Nhược). Bộ Trúc 竹 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨丨一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: cây tre, Một dạng khác của 篛. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Một thứ tre lá to (lá cọ), dùng để lợp nón, đất Sở gọi cật tre là nhược.
Từ điển trích dẫn