• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
  • Pinyin: Dān
  • Âm hán việt: Đan
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮单
  • Thương hiệt:HCWJ (竹金田十)
  • Bảng mã:U+7BAA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 箪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 箪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đan). Bộ Trúc (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái giỏ tre. Chi tiết hơn...

Đan
Âm:

Đan

Từ điển phổ thông

  • cái giỏ tre