• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trách
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮责
  • Thương hiệt:HQMO (竹手一人)
  • Bảng mã:U+7BA6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 箦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤖓 𥴹

Ý nghĩa của từ 箦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trách). Bộ Trúc (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: chiếu tre. Từ ghép với : Đổi chiếu, (Ngb) bệnh nặng sắp chết. Chi tiết hơn...

Trách

Từ điển phổ thông

  • chiếu tre

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Chiếu tre

- Đổi chiếu, (Ngb) bệnh nặng sắp chết.