- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
- Pinyin:
Guǎn
- Âm hán việt:
Quản
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮完
- Thương hiệt:HJMU (竹十一山)
- Bảng mã:U+7B66
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 筦
-
Thông nghĩa
管
-
Cách viết khác
莞
𥭨
Ý nghĩa của từ 筦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 筦 (Quản). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフ). Ý nghĩa là: 2. cái bút, 3. ống tròn, 4. ống sáo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cai quản, trông nom
- 2. cái bút
- 3. ống tròn
- 4. ống sáo
Từ điển Thiều Chửu