• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
  • Pinyin: Xī , Xì
  • Âm hán việt: Tịch
  • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱穴夕
  • Thương hiệt:JCNI (十金弓戈)
  • Bảng mã:U+7A78
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 穸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 穸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tịch). Bộ Huyệt (+3 nét). Tổng 8 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: “Truân tịch” : xem “truân” . Chi tiết hơn...

Tịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: truân tịch 窀穸)

Từ điển Thiều Chửu

  • Truân tịch huyệt mả (cái hố chôn người chết). Việc tang gọi là truân tịch chi sự .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Truân tịch” : xem “truân”