• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
  • Pinyin: Biǎn
  • Âm hán việt: Biển
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾扁
  • Thương hiệt:HDHSB (竹木竹尸月)
  • Bảng mã:U+7A28
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 稨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biển). Bộ Hoà (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Biển
Âm:

Biển

Từ điển phổ thông

  • (xem: biển đậu 藊豆,稨豆)