• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
  • Pinyin: Lǚ , Lǔ
  • Âm hán việt: Lữ
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾吕
  • Thương hiệt:HDRHR (竹木口竹口)
  • Bảng mã:U+7A06
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 稆

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 稆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lữ). Bộ Hoà (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Lữ
Âm:

Lữ

Từ điển phổ thông

  • lúa chét, lúa ma