• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
  • Pinyin: Fū , Fú
  • Âm hán việt: Phu Phù
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾孚
  • Thương hiệt:HDBND (竹木月弓木)
  • Bảng mã:U+7A03
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 稃

  • Cách viết khác

    𥞂 𥹃

Ý nghĩa của từ 稃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phu, Phù). Bộ Hoà (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: trấu, Trấu., Trấu (vỏ các loại cốc như lúa, mạch, đạo, v. Chi tiết hơn...

Phù

Từ điển phổ thông

  • trấu

Từ điển Thiều Chửu

  • Trấu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trấu (vỏ các loại cốc như lúa, mạch, đạo, v

- v.).