• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰禾禾
  • Thương hiệt:HDHD (竹木竹木)
  • Bảng mã:U+79DD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 秝

  • Cách viết khác

    𥤀

Ý nghĩa của từ 秝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Hoà (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Lịch
Âm:

Lịch

Từ điển phổ thông

  • thưa thớt rõ rệt, thưa đều