• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
  • Pinyin: Suàn
  • Âm hán việt: Toán
  • Nét bút:一一丨ノ丶一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰示示
  • Thương hiệt:MFMMF (一火一一火)
  • Bảng mã:U+7958
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 祘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 祘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toán). Bộ Kỳ (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: tính toán. Chi tiết hơn...

Toán

Từ điển phổ thông

  • tính toán

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ toán .